Có 2 kết quả:

首席財務官 shǒu xí cái wù guān ㄕㄡˇ ㄒㄧˊ ㄘㄞˊ ㄨˋ ㄍㄨㄢ首席财务官 shǒu xí cái wù guān ㄕㄡˇ ㄒㄧˊ ㄘㄞˊ ㄨˋ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chief financial officer (CFO)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

chief financial officer (CFO)

Bình luận 0